Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_U-23_quốc_gia_Trung_Quốc Cương sử cuộc thi* DNE = Không tham dự; DNQ = Không vượt qua vòng loại; QBW = Vượt qua vòng loại nhưng đã rút lui.* VT = Vị trí; ST = Số trận; T = Trận thắng; H = Trận hòa; B = Trận thua; BT = Bàn thắng; BB = Bàn bại.* Biểu thị trận hòa bao gồm các trận đấu vòng đấu loại trực tiếp được quyết định trên loạt sút luân lưu.
Năm | Kết quả | VT | ST | T | H | B | BT | BB |
1992 đến 2004 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2008 | Vòng 1 | 13 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 |
2012 đến 2020 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
Tổng số* | - | - | 8 | 0 | 2 | 6 | 1 | 17 |
* Bao gồm từ năm 1900 đến năm 1988
Năm | Kết quả | VT | P | W | D | L | F | A |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | Tứ kết | 5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 1 |
2006 | Tứ kết | 5 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 |
2010 | Chung kết 1/8 | 12 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 |
2014 | Chung kết 1/8 | 14 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 |
2018 | Chung kết 1/8 | 9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 5 |
2022 | TBD | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng số* | - | - | 19 | 12 | 1 | 6 | 37 | 22 |
* Bao gồm từ năm 1951 đến năm 1998
Lịch sử Đại hội Thể thao châu Á | |||
---|---|---|---|
Năm | Vòng | Tỷ số | Kết quả |
2002 | Vòng 1 | Trung Quốc 4 – 0 Turkmenistan | Thắng |
Vòng 1 | Trung Quốc 3 – 0 Bangladesh | Thắng | |
Vòng 1 | Trung Quốc 2 – 0 Ấn Độ | Thắng | |
Tứ kết | Trung Quốc 0 – 1 Nhật Bản | Thua | |
2006 | Vòng 1 | Trung Quốc 1 – 0 Iraq | Thắng |
Vòng 1 | Trung Quốc 3 – 1 Malaysia | Thắng | |
Vòng 1 | Trung Quốc 2 – 1 Oman | Thắng | |
Tứ kết | Trung Quốc 2 – 2 (7 – 8, loại sút luân lưu) Iran | Hòa | |
2010 | Vòng 1 | Trung Quốc 0 – 3 Nhật Bản | Thua |
Vòng 1 | Trung Quốc 2 – 1 Kyrgyzstan | Thắng | |
Vòng 1 | Trung Quốc 3 – 0 Malaysia | Thắng | |
Vòng 16 đội | Trung Quốc 0 – 3 Hàn Quốc | Thua | |
2014 | Vòng 1 | Trung Quốc 0 – 3 CHDCND Triều Tiên | Thua |
Vòng 1 | Trung Quốc 1 – 0 Pakistan | Thắng | |
Vòng 16 đội | Trung Quốc 0 – 2 Thái Lan | Thua | |
2018 | Vòng 1 | Trung Quốc 6 – 0 Đông Timor | Thắng |
Vòng 1 | Trung Quốc 3 – 0 Syria | Thắng | |
Vòng 1 | Trung Quốc 2 – 1 UAE | Thắng | |
Vòng 16 đội | Trung Quốc 3 – 4 Ả Rập Xê Út | Thua | |
2022 | TBD | ||
TBD | |||
TBD |
Năm | Kết quả | VT | ST | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1993 | Hạng ba | 3 | 5 | 3 | 1 | 1 | 21 | 5 |
1997 | Hạng ba | 3 | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 7 |
2001 | Không tham dự | |||||||
2005 | Vô địch | 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 4 |
2009 | Vòng bảng | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
2013 | Hạng năm | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 |
Tổng số | - | - | 21 | 11 | 3 | 7 | 54 | 26 |
Vòng loại Thế vận hội |
Năm | VT | Vòng chung kết | Vòng loại | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | ST | T | H | B | BT | BB | ||
2013 | Thứ 14 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 3 |
2016 | Thứ 14 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 |
2018 | Thứ 10 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 |
2020 | Thứ 16 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 2 |
Tổng số | Thứ 10 | 12 | 1 | 0 | 11 | 10 | 21 | 14 | 10 | 4 | 0 | 44 | 6 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_U-23_quốc_gia_Trung_Quốc Cương sử cuộc thiLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_U-23_quốc_gia_Trung_Quốc http://fa.org.cn/ http://www.cfateamchina.com/en/ http://www.cfateamchina.com/sc/home/ http://sports.ifeng.com/a/20180810/59739527_0.shtm... https://www.fifa.com/associations/association=chn/... https://web.archive.org/web/20080809100314/http://...